Gửi ý
kiến BQT
Gửi tin
Nhịp sống

“Sức mạnh của niềm tin” – Cuốn sách được TGĐ Hoàng Trung Thành yêu thích

Nhịp sống đã đăng lúc 17:20 - 28.11.2025

Cuốn sách “The Speed of Trust” – Tốc độ của niềm tin, hay còn có tên gọi khác là “Sức mạnh của niềm tin” của Stephen M.R. Covey là một trong những cuốn sách được TGĐ Hoàng Trung Thành yêu thích nhất. TGĐ cho biết, khi xây dựng được một bộ máy có tinh thần đồng đội cao và sự tin tưởng lẫn nhau, tổ chức sẽ vận hành linh hoạt hơn, quy trình được tinh gọn tối đa, và các quyết định lẫn công việc đều có thể triển khai nhanh chóng, hiệu quả, thậm chí không cần tới những bước phê duyệt hay khuôn mẫu cứng nhắc mà vẫn đảm bảo tiến độ và kết quả.

BBT Nhịp  sống VTT xin phép được giới thiệu đến CBNV cuốn sách “đặc biệt” này của TGĐ Hoàng Trung Thành. Tốc độ của niềm tin – The Speed of Trust: Khi niềm tin tăng, mọi thứ đều nhanh hơn.

Cuốn sách “The Speed of Trust” của Stephen M.R. Covey không phải là một cuốn sách thiên về lý thuyết khô cứng, mà là một công trình thực tế, giàu minh chứng, giúp người đọc hiểu rằng niềm tin không chỉ là giá trị tinh thần mà còn là một đòn bẩy kinh tế – tổ chức, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và chi phí trong vận hành. Tác giả chứng minh, trong mọi mối quan hệ – cá nhân, doanh nghiệp hay quốc gia – niềm tin tỷ lệ thuận với tốc độ và tỷ lệ nghịch với chi phí. Khi tin tưởng cao, quyết định nhanh, phối hợp gọn, ít rào cản. Khi tin tưởng thấp, mọi thứ chậm lại vì phải xác minh, phòng vệ, kiểm soát nhiều tầng.

Cuốn sách không ồn ào với những mô hình quản trị phức tạp, nhưng lại đánh trúng “hạ tầng chìm” sâu nhất của bất kỳ tổ chức nào: niềm tin giữa con người. Tác giả đưa ra một lập luận xuyên suốt rằng, khi niềm tin được thiết lập đủ lớn, tổ chức sẽ vận hành trơn tru đến mức chính con người tự tối ưu cấu trúc, tự giản lược những tầng nấc dư thừa và tự tạo ra tốc độ cho mọi quyết định. Niềm tin không phải là thứ cảm tính, niềm tin là tài sản chiến lược, là cơ chế phối hợp hiệu quả nhất mà không hệ thống công cụ hay quy trình nào thay thế được.

Niềm tin là nền tảng ngầm, “công nghệ” mềm mạnh nhất trong tổ chức

Điểm độc đáo của sách nằm ở cách gọi tên “Trust Tax” và “Trust Dividend”. “Thuế niềm tin” là phần chi phí vô hình mà tổ chức phải gánh khi nghi ngờ, thiếu minh bạch, quy trình tầng tầng do không dám trao quyền. “Lợi tức niềm tin” là phần lợi nhuận cộng hưởng khi tổ chức tin nhau đủ lớn để giao việc, phối hợp tốc độ, tự kỷ luật và tự chịu trách nhiệm. Những tổ chức muốn tăng trưởng bứt phá thường đầu tư vào công nghệ, hệ thống, chuyển đổi số. Covey bảo rằng điều đó là đúng, nhưng nền hạ tầng sâu nhất lại chính là niềm tin giữa con người, thứ quyết định công nghệ và quy trình có thật sự chạy hết công suất hay không.

4 lõi niềm tin tổ chức (4 Cores of Credibility)

Sách xây dựng mô hình 4 lõi làm nền cho sự tín nhiệm của một con người và cũng là trụ cột để một tổ chức tin nhau: Character – tính chính trực và động cơ đúng đắn; Competence – năng lực tạo ra kết quả; Consistency – sự nhất quán giữa nói và làm; và Care – sự quan tâm thật lòng đến con người và mục tiêu chung. Một nhà lãnh đạo hay một tổ chức có thể giỏi chuyên môn nhưng nếu thiếu chính trực, hoặc chân thành nhưng thiếu năng lực, thì niềm tin vẫn dễ lung lay. Chỉ khi cả 4 lõi này được nuôi dưỡng đồng đều, niềm tin mới có cơ sở để sản sinh tốc độ.

13 hành vi xây niềm tin – bộ checklist cho hành động nhanh, không rủi ro nội bộ

Một phần rất thực tế và thường được trích dẫn trong môi trường doanh nghiệp là 13 hành vi giúp nuôi dựng niềm tin. Đó là những điều có thể quan sát, rèn luyện và đo lường được, như: nói thẳng và giữ lời; minh bạch thông tin thay vì che chắn; sửa sai nhanh thay vì đổ lỗi; đặt lợi ích chung cao hơn lợi ích nhóm; lắng nghe để hiểu thay vì nghe để phản biện; trao quyền rõ ràng và xác nhận kỳ vọng ngay từ đầu; tôn trọng con người và ghi nhận đóng góp; đối mặt với thực tế thay vì tô hồng; và thể hiện thiện chí ngay cả khi có bất đồng. Những hành vi ấy làm nên môi trường an toàn để ra quyết định nhanh mà không sợ “đá ngầm nội bộ”.

Hành vi 1: Nói thẳng

Nguyên tắc: chính trực, trung thực, thẳng thắn

Hành vi ngụy tạo: nói quanh co, lấp lửng, nói nước đôi, nịnh bợ, phô diễn, thêu dệt, xuyên tạc. Hành vi trái ngược: lừa gạt, nói dối.

Ví dụ: Các công ty thường phải tổ chức ba cuộc họp thay vì một: 1 cuộc họp “chuẩn bị” (để chuẩn bị, xếp đặt), 1 cuộc họp “chính thức” (các vấn đề chính ít khi được bàn đến trong cuộc họp này), và “những cuộc trao đổi sau khi họp” (những cuộc họp riêng lẻ nơi người ta thực sự bàn những vấn đề chính).

Người ta có can đảm nói thẳng thì giao tiếp sẽ rõ ràng hơn, họp hành sẽ bớt đi và đi thẳng vào vấn đề. Tuy nhiên, bạn phải khéo léo, tế nhị và có óc phán đoán khi nói thẳng.

Những cách nâng cao khả năng nói thẳng:

  • Tự hỏi: “Điều gì ngăn cản bạn nói thẳng? Bạn sợ hậu quả của nó? Sợ mình sai? Sợ xúc phạm người khác? Sợ làm mất lòng ai đó? Do thiếu can đảm? Hay do môi trường nơi mà mọi người đều không nói thẳng?
  • Tập cách nói thẳng vào vấn đề.

Hành vi thứ 2: Tôn trọng người khác

  • Gồm 2 khía cạnh: Tôn trọng và Quan tâm, chăm sóc.
  • Nguyên tắc: công bằng, lòng tốt, sự yêu thương, phép lịch sự.
  • Hành vi ngụy tạo: Giả vờ tôn trọng người khác; hay chỉ tôn trọng số ít người có lợi cho bạn.
  • Hành vi trái ngược: Xem thường. Biểu hiện: do bạn thực sự không muốn quan tâm, hay do bạn không biết cách thể hiện hoặc không có thời gian.

Hành vi thứ 3: Hành động minh bạch

  • Nguyên tắc: thành thật, cởi mở, chính trực, chính xác.
  • Hành động đối lập: sự giấu diếm, che đậy, làm mơ hồ.
  • Hãy nói đúng sự thật, thực tế, chân thực, cởi mở. Không theo đuổi những kế hoạch đen tối. Không bưng bít thông tin, không giấu diếm.

Hành vi thứ 4: Sửa chữa sai lầm

  • Nguyên tắc: khiêm tốn, chính trực, thái độ sửa lỗi chân thành.

Hành vi thứ 5: Ghi nhận sự trung thành

Hành vi thứ 6: Tạo thành quả

  • Việc tạo thành quả phải dựa trên kỳ vọng của người tiếp nhận nó.
  • Ví dụ: Ba mẹ cật lực làm việc trong khi kỳ vọng của con cái là ba mẹ dành thời gian cho chúng. Nhân viên làm việc cật lực nhưng không đúng kỳ vọng của sếp.
  • Đối với khách hàng hay đồng nghiệp, hãy dự đoán kỳ vọng của họ trước khi họ yêu cầu.

Hành vi thứ 7: Cầu tiến

Hành vi giả tạo:luôn học nhưng không bao giờ thực hiện.

- Tiếp thu ý kiến phản hồi

- Rút kinh nghiệm từ sai lầm

Hành vi thứ 8: Đối mặt với thực tế

Hành vi thứ 9: Xác định kỳ vọng

Hành vi thứ 10: Chịu trách nhiệm, không đổ lỗi

Hành vi thứ 11: Lắng nghe trước

Hành vi thứ 12: Giữ cam kết

Hành vi thứ 13: Tin vào người khác

Niềm tin và tốc độ trong bối cảnh chuyển dịch

Trong thời đại chuyển đổi số và AI, nơi mọi thứ bị đo bằng mili giây, chúng ta nghĩ rằng muốn nhanh phải giảm bước duyệt, tối ưu công cụ, tự động hoá phê duyệt. Nhưng Covey nói ngược lại: muốn nhanh phải tăng niềm tin, vì khi tin tưởng cao, chẳng ai là “bước duyệt” của ai nữa. Niềm tin trở thành giao thức mềm giúp tổ chức bỏ qua những lớp kiểm chứng con người, để tập trung thẩm định giải pháp và hành động tức thì. Doanh nghiệp nào tạo được môi trường tin tưởng cao sẽ có tốc độ phối hợp tiệm cận với tốc độ công nghệ, còn doanh nghiệp thiếu tin sẽ bị chậm lại bởi chính con người… dù sở hữu những hệ thống hiện đại nhất.

Bài học sâu sắc nhất – không phải bỏ quy trình, mà là xây dựng niềm tin trong tổ chức để quy trình nhẹ đi

Tác giả không kêu gọi doanh nghiệp loại bỏ quy trình. Tác giả kêu gọi doanh nghiệp loại bỏ nghi ngờ nhau. Khi tin nhau đủ, quy trình sẽ tự giảm tải, tự nhẹ, tự gọn, không phải vì bỏ kiểm soát, mà vì kiểm soát đã được nội hoá trong tinh thần trách nhiệm của một đội ngũ gắn kết. Niềm tin cao khiến tổ chức không lỏng lẻo, mà càng chặt chẽ theo cách trưởng thành và tự giác nhất.

Kết lại cuốn sách, điều mà một lãnh đạo hay một tổ chức nên mang theo không phải là những slide chiến lược, mà là một cam kết hành động: Tin để nhanh. Nhanh để tạo khác biệt. Khác biệt để bứt phá. Bứt phá theo cách tử tế và bền vững nhất. Nếu mỗi người tin đồng đội hơn một chút, trao kỳ vọng rõ hơn một chút, giữ lời chắc chắn hơn một chút, thì tổ chức sẽ nhanh hơn rất nhiều – nhanh không chỉ trong quyết định, mà trong cả sự tiến hoá của chính mình.

6 | 0 Bình luận | 1 Thích